Characters remaining: 500/500
Translation

chẳng những

Academic
Friendly

Từ "chẳng những" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để thể hiện ý nghĩa tương tự như "không những." Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều đó không chỉ đúng với một trường hợp cụ thể còn đúng với những trường hợp khác.

Định nghĩa:

"Chẳng những" được dùng để nối hai mệnh đề với nhau, trong đó mệnh đề thứ nhất thường một điều tích cực, mệnh đề thứ hai một điều cũng tích cực, nhằm nhấn mạnh sự tương đồng hoặc sự mở rộng của ý nghĩa.

Cách sử dụng:
  1. Cấu trúc cơ bản:

    • "Chẳng những... còn..."
    • dụ: "Chẳng những ấy học giỏi còn rất chăm chỉ."
  2. Sử dụng trong câu phủ định:

    • "Chẳng những không... còn..."
    • dụ: "Chẳng những không giúp đỡ bạn, còn chỉ trích bạn."
Các biến thể từ gần giống:
  • "Không những" một từ gần giống có nghĩa tương tự, thường được dùng trong những ngữ cảnh như trên.
  • Cách dùng của "không những" cũng tương tự như "chẳng những," nhưng "không những" có thể mang tính trang trọng hơn trong một số trường hợp.
Những cách sử dụng nâng cao:
  • "Chẳng những" có thể được sử dụng để diễn đạt những ý tưởng phức tạp hơn trong văn viết hoặc trong những bài thuyết trình, khi bạn muốn chỉ ra rằng một điều không chỉ đúng còn có thể kéo theo nhiều hệ quả khác.
  • dụ nâng cao: "Chẳng những việc bảo vệ môi trường trách nhiệm của cá nhân, còn nhiệm vụ của toàn xã hội."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "không những," "còn," "thêm nữa."
  • Từ liên quan: "ngoài ra," "," "cũng."
Lưu ý:

Khi sử dụng "chẳng những," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác đảm bảo rằng cấu trúc câu của bạn hợp lý. Việc sử dụng "chẳng những" giúp tăng tính nhấn mạnh làm cho câu văn trở nên sinh động hơn.

  1. x. không những.

Comments and discussion on the word "chẳng những"